Model : NT-A5036S
Tình trạng : Còn hàng
Thương hiệu : Nagakawa
Loại : 2 chiều
Công nghệ : Không Inverter
Công suất: 50000 BTU
Bảo hành : 24 tháng
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều NT-A5036S
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NT-C(A)5036S |
|
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
50,000
|
Sưởi ấm |
Btu/h |
52,000 | ||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
5,013 |
Sưởi ấm |
W |
4,503 | ||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
8.2 |
Sưởi ấm |
A |
7.7 | ||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
345~415/3/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) |
m3/h |
1700/1500/1400 |
|
6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
2.922 |
|
7 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
4.6 |
|
8 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
45 |
Cục ngoài |
dB(A) |
60 |
||
9 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Panel |
mm |
|
Cục trong |
mm |
830x290x830 |
||
Cục ngoài |
mm |
940x1250x340 |
||
10 |
Khối lượng tổng |
Panel |
kg |
|
Cục trong |
kg |
35 |
||
Cục ngoài |
kg |
103(110) |
||
11 |
Môi chất lạnh sử dụng |
R22 |
||
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F12,7 |
Hơi |
mm |
F19,05 |
||
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
25 |
||
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
10 |
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều NT-A5036S
Nagakawa được thiết kế với chế độ làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện năng, độ bền cao, hoạt động thông minh và thân thiện với môi trường
Mô tả điều hòa âm trần cassette Nagakawa:
Thiết kế đa hướng thổi: với luồng gió mềm và nhẹ, không khí được đưa tới từng góc, điều hòa giúp nhiệt độ trong phòng được phân phối cân bằng hơn, đem đến 1 bầu không khí tươi mát và sảng khoái.
Hẹn giờ tắt bật 0-24 giờ
Chế độ đảo gió tự động: khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng.
Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/Sưởi ấm/Hút ẩm/Thông gió
Bơm thoát nước: Máy được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm.
Mặt lạnh kiểu dáng sang trọng
Điều khiển dây (tùy chọn): Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.
Bơm nước ngưng tự động
Chức năng chuẩn đoán sự cố: điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa:
STT |
Tên hàng hóa vật tư |
ĐVT |
Xuất xứ |
Đơn giá |
1 |
Nhân công lắp đặt |
Bộ |
|
1.000.000 |
2 |
Ống dẫn Gas thương hiệu ALIANG độ dày 0,71 mm |
m |
China |
270.000 |
3 |
Bảo ôn Superllon hoặc MFLEX dày 19 mm |
m |
Việt Nam |
75.000 |
4 |
Băng cuốn Simili cách nhiệt |
m |
Việt Nam |
10.000 |
5 |
Dây điện Trần Phú 2 x0,75 mm |
m |
Việt Nam |
8.000 |
6 |
Dây điện Trần Phú 2 x4 mm |
m |
Việt Nam |
28.000 |
7 |
Ống ruột gà thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
12.000 |
8 |
Ống nhựa tiền phong thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
21.000 |
9 |
Giá đỡ cục nóng điều hòa gia công |
Bộ |
Việt Nam |
500.000 |
10 |
Bộ phụ kiện ốc vít nở |
Bộ |
Việt Nam |
40.000 |
11 |
Bộ tiren treo dàn lạnh catsette hoặc áp trần |
Bộ |
Việt Nam |
150.000 |
*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .
Vật tư được bảo hành 12 tháng.
Không bảo hành vật tư của chủ nhà .