Model : CS/CU-PU12TKH-8
Tình trạng : Còn hàng
Thương hiệu : Panasonic
Loại : 1 chiều
Công nghệ : Inverter
Công suất: 12000 BTU
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic Inverter 12.000 BTU 1 chiều CS/CU-PU12TKH-8
MODEL (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-PU12TKH-8 |
|
Khối ngoài trời |
CU-PU12TKH-8 |
||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
kW |
3.50(0.92-4.00) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
Btu/giờ |
11,900(3,140-13,600) |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
4.63 |
||
EER |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
W/W |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
5.0 |
|
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) |
W |
1,070(270-1,230) |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
2 |
|
(Pt/giờ) |
4.2 |
||
Lưu thông khí |
Khối trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
10.9 (385) |
Khối ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
30.2(1.065) |
|
Độ ồn |
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) |
dB (A) |
38/28/25 |
Khối ngoài trời (H / L) |
dB (A) |
48 |
|
Kích thước |
Khối trong nhà (Cao x rộng x sâu) |
mm |
290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x rộng x sâu) |
mm |
542 x 780 x 289 |
|
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg (lb) |
9 (20) |
Khối ngoài trời |
kg (lb) |
29 (64) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống ga |
mm |
Ø 12.70 |
|
inch |
1/2 |
||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
10 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
Chú ý: Đối với CS-PU9/PU12/PU18/PU24TKH-8 (quan trọng), vui lòng không sử dụng ống đồng có độ dày thấp hơn 0.6mm.
* Khi chiều dài ống đồng không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh đã được cấp sẵn trong máy.
Điều hòa Panasonic Inverter 12.000 BTU 1 chiều CS/CU-PU12TKH-8
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Mô tả tính năng:
Công nghệ inverter: Máy điều hòa Panasonic Inverter thay đổi tốc độ quay của máy nén để duy trì chính xác nhiệt độ cài đặt giúp tiết kiệm điện năng vượt trội mà vẫn đảm baot người dùng luôn cảm thấy thoải mái
Điều khiển Inverter: máy hoạt động ở mức công suất tối đa để nhanh chóng đạt tới nhiệt độ cài đặt. Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy giảm công suất làm lạnh đủ để duy trì nhiệt độ đó. Máy điều hòa không khí không sử dụng công nghệ Inverter chạy với tốc độ cố định khiến tiêu tốn nhiều điện hơn để duy trì nhiệt độ cài đặt. Theo đó, máy duy trì nhiệt độ bằng cách BẬT và TẮT máy nén liên tục. Điều này khiến cho khoảng thay đổi nhiệt độ lớn hơn, dẫn tới lãng phí điện năng tiêu thụ. Máy điều hòa Inverter Panasonic liên tục điều chỉnh tốc độ quay của máy nén. Điều này mang lại khả năng điều khiển chính xác cao nhằm duy trì nhiệt độ cài đặt.
Nanoe-G: Lọc sạch bụi bẩn, loại bỏ các vi sinh vật và bụi bẩn có kích thước nhỏ như hạt PM2.5 và vô hiệu hóa tại màng lọc. Làm sạch không gian sống, mang lại bầu không khí trong lành cho không gian sống của bạn.
Màng lọc chống khuẩn 3 trong 1: Chống tác nhân gây dị ứng, chống virus và diệt khuẩn
- Loại bỏ các phần tử có hại trong không khí (Tối đa 99%)
- Vô hiệu hóa các phần tử bám dính, khử mùi bám trên đồ đạc (Tối đa 99%)
- Vô hiệu hóa tại màng lọc (Tối đa 99%): Vô hiệu hóa vi khuẩn và vi rút có trong màng lọc
Không khí tươi mát sạch sẽ: Vì sức khỏe toàn diện , máy điều hòa không khí panasonic có hệ thống lọc khí tiên tiến nanoe-G, giải phóng các ion gắn chặt vào các phần tử có hại cực nhỏ như PM2.5
Thiết kế hiện đại, sang trọng: thiết kế bắt mắt, tinh tế và màu trắng sang trọng, mang đến vẻ đẹp trẻ trung, hiện đại phù hợp cho bất kì không gian nào. Mặt trước của máy có thể tháo ra dễ dàng khi vệ sinh.
Làm lạnh nhanh: trang bị tính năng tự động iAuto giúp chuyển chế độ quạt để làm lạnh nhanh chóng đem đến cho người dùng cảm giác thoải mái, dễ chịu và tiện dụng khi sử dụng.
Bảng giá vật tư lắp đặt:
STT |
Tên hàng hóa vật tư |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Nhân công lắp đặt vị trí đơn giản (máy mới ) |
Bộ |
Miễn phí |
2 |
Ống đồng 12.000btu dày0.61mm HaiLiang |
m |
140.000 |
3 |
Bảo ôn trắng Hàn Quốc |
m |
25.000 |
4 |
Dây điện 2x1,5mm Trần Phú |
m |
18.000 |
5 |
Băng cuốn |
m |
10.000 |
6.a |
Ống nước thải mềm |
m |
12.000 |
6.b |
Ống nước thải cứng |
m |
21.000 |
7 |
Giá đỡ to |
Bộ |
100.000 |
8 |
Bộ phụ kiện lắp đặt |
Bộ |
70.000 |
9 |
Nhân công hàn ống đồng |
Bộ |
150.000 |
10 |
Nhân công tháo máy cũ vị trí đơn giản |
Bộ |
150.000 |
11 |
Nhân công lắp đặt máy cũ vị trí đơn giản |
Bộ |
300.000 |
*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .
Vật tư được bảo hành 12