Model : CS/CU-U24TKH-8

Tình trạng : Còn hàng

Thương hiệu : Panasonic

Loại : 1 chiều

Công nghệ : Inverter

Công suất: 21000 BTU

Bảo hành : 12 tháng

26,000,000 đ 34,900,000 đđ

Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic Inverter 21.000 BTU 1 chiều CS/CU-U24TKH-8

 

MODEL (50Hz)

Khối trong nhà

CS-U24TKH-8

 

Khối ngoài trời

CU-U24TKH-8

 

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất-lớn nhất)

kW

6.00 (1.12-6.90)

 

(nhỏ nhất-lớn nhất)

Btu/giờ

20,500 (3,820-23,500)

 

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

6.21

 

EER

(nhỏ nhất-lớn nhất)

W/W

3.64 (3.50-3.37)

 

Thông số điện

Điện áp

V

220

 

Cường độ dòng điện

A

7.7

 

Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)

W

1,650 (320-2,050)

 

Khử ẩm

L/giờ

3.3

 

(Pt/giờ)

7.0

 

Lưu thông khí

Khối trong nhà

m³/phút (ft³/phút)

20.3 (715)

 

Khối ngoài trời

m³/phút (ft³/phút)

46.3 (1,635)

 

Độ ồn

Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)

dB (A)

46/36/33

 

Khối ngoài trời (H / L)

dB (A)

50

 

Kích thước

Cao

mm

302 (695)

 

inch

11-29/32 (27-3/8)

 

Rộng

mm

1,120 (875)

 

inch

44-1/8 (34-15/32)

 

Sâu

mm

241 (320)

 

inch

9-1/2 (12-5/32)

 

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg (lb)

12 (26)

 

Khối ngoài trời

kg (lb)

41 (90)

 

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø 6.35

 

inch

1/4

 

Ống ga

mm

Ø 15.88

 

inch

5/8

 

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

10

 

Chiều dài ống tối đa

m

30

 

Chênh lệch độ cao tối đa

m

20

 

Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*

g/m

25

 

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà

MODEL (50Hz)

Khối trong nhà

CS-U12TKH-8

 

Khối ngoài trời

CU-U12TKH-8

 

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất-lớn nhất)

kW

3.50 (1.02-4.20)

 

(nhỏ nhất-lớn nhất)

Btu/giờ

11,900 (3,480-14,300)

 

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

6.08

 

EER

(nhỏ nhất-lớn nhất)

W/W

3.80 (3.58 ~ 3.36)

 

Thông số điện

Điện áp

V

220

 

Cường độ dòng điện

A

4.3

 

Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)

W

920 (285-1,250)

 

Khử ẩm

L/giờ

2.0

 

(Pt/giờ)

4.2

 

Lưu thông khí

Khối trong nhà

m³/phút (ft³/phút)

11.1 (390)

 

Khối ngoài trời

m³/phút (ft³/phút)

31.1 (1,100)

 

Độ ồn

Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)

dB (A)

40/28/25

 

Khối ngoài trời (H / L)

dB (A)

48

 

Kích thước

Cao

mm

295 (542)

 

inch

11-5/8 (21-11/32)

 

Rộng

mm

919 (780)

 

inch

36-3/16 (30-23/32)

 

Sâu

mm

199 (289)

 

inch

7-27/32 (11-13/32)

 

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg (lb)

9 (20)

 

Khối ngoài trời

kg (lb)

29 (64)

 

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø 6.35

 

inch

1/4

 

Ống ga

mm

Ø 12.70

 

inch

1/2

 

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

7.5

 

Chiều dài ống tối đa

m

20

 

Chênh lệch độ cao tối đa

m

15

 

Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*

g/m

10

 

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà

 

Điều hòa Panasonic Inverter 21.000 BTU 1 chiều CS/CU-U24TKH-8

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng

Mô tả tính năng: 

AEROWINGS-Cánh đảo gió kép và động cơ độc lập: làm cho luông gió nén đi xa hơn, nhanh hơn

Làm lạnh nhanh: trang bị tính năng tự động iAuto giúp chuyển chế độ quạt để làm lạnh nhanh chóng đem đến cho người dùng cảm giác thoải mái, dễ chịu và tiện dụng khi sử dụng.

Chất làm lạnh bền vững-R32

Công nghệ inverter: Máy điều hòa Panasonic Inverter thay đổi tốc độ quay của máy nén để duy trì chính xác nhiệt độ cài đặt giúp tiết kiệm điện năng vượt trội mà vẫn đảm baot người dùng luôn cảm thấy thoải mái 

Nanoe-G: Lọc sạch bụi bẩn, loại bỏ các vi sinh vật và bụi bẩn có kích thước nhỏ như hạt PM2.5 và vô hiệu hóa tại màng lọc. Làm sạch không gian sống, mang lại bầu không khí trong lành cho không gian sống của bạn. 

 

Màng lọc chống khuẩn 3 trong 1: Chống tác nhân gây dị ứng, chống virus và diệt khuẩn

  1. Loại bỏ các phần tử có hại trong không khí (Tối đa 99%)
  2. Vô hiệu hóa các phần tử bám dính, khử mùi bám trên đồ đạc (Tối đa 99%)
  3. Vô hiệu hóa tại màng lọc (Tối đa 99%): Vô hiệu hóa vi khuẩn và vi rút có trong màng lọc

 

Không khí tươi mát sạch sẽ: Vì sức khỏe toàn diện , máy điều hòa không khí panasonic có hệ thống lọc khí tiên tiến nanoe-G, giải phóng các ion gắn chặt vào các phần tử có hại cực nhỏ như PM2.5

Bảng giá vật tư lắp đặt :

STT

Tên hàng hóa vật tư

ĐVT

Xuất xứ

Đơn giá

1

Nhân công lắp đặt

Bộ

 

450.000

2

Ống dẫn Gas thương hiệu ALIANG độ dày 0,71 mm

m

China

240.000

3

Bảo ôn Superllon hoặc MFLEX dày 19 mm

m

Việt Nam

75.000

4

Băng cuốn Simili cách nhiệt

m

Việt Nam

10.000

5

Dây điện Trần Phú 2 x0,75 mm

m

Việt Nam

8.000

6

Dây điện Trần Phú 2 x4 mm

m

Việt Nam

28.000

7

Ống ruột gà thoát nước thải

m

Việt Nam

12.000

8

Ống nhựa tiền phong thoát nước thải

m

Việt Nam

21.000

9

Giá đỡ cục nóng điều hòa chống lực

Bộ

Việt Nam

80.000

10

Bộ phụ kiện ốc vít nở

Bộ

Việt Nam

40.000

11

Bộ tiren treo dàn lạnh catsette hoặc áp trần

Bộ

Việt Nam

150.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .

             Vật tư được bảo hành 12 tháng.

            Không bảo hành vật tư của chủ nhà .