Model : NP-C50DL
Tình trạng : Còn hàng
Thương hiệu : Nagakawa
Loại : 1 chiều
Công nghệ : Không Inverter
Công suất: 50000 BTU
Bảo hành : 24 tháng
Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DL
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NP-C(A)50DL |
|
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
50,000
|
Sưởi ấm |
Btu/h |
51,000 | ||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
4.900 |
Sưởi ấm |
W |
4.600 | ||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
7.6 |
Sưởi ấm |
A |
7.2 | ||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
345~415/3/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) |
m3/h |
1700/1480/1170 |
|
6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
2.990 |
|
7 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
4.8 |
|
8 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
48 |
Cục ngoài |
dB(A) |
63 |
||
9 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Panel |
mm |
|
Cục trong |
mm |
540x1776x415 |
||
Cục ngoài |
mm |
900x805x360 |
||
10 |
Khối lượng tổng |
Panel |
kg |
|
Cục trong |
kg |
65 |
||
Cục ngoài |
kg |
85 |
||
11 |
Môi chất lạnh sử dụng |
R22 |
||
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F12.7 |
Hơi |
mm |
F19.05 |
||
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
25 |
||
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
10 |
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DL
Điều hòa Nagakawa được sản xuất tại Việt Nam theo dây chuyền công nghệ tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế
Mô tả tính năng điều hòa Nagakawa:
Được Nagakawa việt nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia
Thiết kế theo phong cách hiện đại, tinh tế, trang nhã dễ vệ sinh
Quạt gió 3 tốc độ
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Tự khởi động lại (optional)
Chế độ hoạt động IONZER
Công nghệ nano Ag+ (optional)
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa:
STT |
Tên hàng hóa vật tư |
ĐVT |
Xuất xứ |
Đơn giá |
1 |
Nhân công lắp đặt |
Bộ |
|
1.000.000 |
2 |
Ống dẫn Gas thương hiệu ALIANG độ dày 0,71 mm |
m |
China |
270.000 |
3 |
Bảo ôn Superllon hoặc MFLEX dày 19 mm |
m |
Việt Nam |
75.000 |
4 |
Băng cuốn Simili cách nhiệt |
m |
Việt Nam |
10.000 |
5 |
Dây điện Trần Phú 2 x0,75 mm |
m |
Việt Nam |
8.000 |
6 |
Dây điện Trần Phú 2 x4 mm |
m |
Việt Nam |
28.000 |
7 |
Ống ruột gà thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
12.000 |
8 |
Ống nhựa tiền phong thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
21.000 |
9 |
Giá đỡ cục nóng điều hòa gia công |
Bộ |
Việt Nam |
500.000 |
10 |
Bộ phụ kiện ốc vít nở |
Bộ |
Việt Nam |
40.000 |
11 |
Bộ tiren treo dàn lạnh catsette hoặc áp trần |
Bộ |
Việt Nam |
150.000 |
*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .
Vật tư được bảo hành 12 tháng.
Không bảo hành vật tư của chủ nhà .