Model: FDT100CR-S5/FDC100RC-S5
Tình trạng : Còn hàng
Thương hiệu : Mitsubishi heavy
Loại : 1 chiều
Công nghệ : Không Inverter
Công suất: 34000 BTU
Bảo hành : 24 tháng
Điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều FDT100CR-S5/FDC100R-S5
Thương hiệu Nhật Bản, được sản xuất tại Thái Lan
Mô tả tính năng:
DỄ KIỂM TRA MÁNG THOÁT NƯỚC XẢ: Với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
CÂN BẰNG DÀN LẠNH KHI LẮP ĐẶT: Chúng ta có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
BƠM NƯỚC XẢ 700MM: Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
HỆ ĐIỀU KHIỂN CÁNH GIÓ: Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập băng bộ điều khiển dây.
* Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
Bảng giá vật tư lắp đặt điều hòa:
STT |
Tên hàng hóa vật tư |
ĐVT |
Xuất xứ |
Đơn giá |
1 |
Nhân công lắp đặt |
Bộ |
|
1.000.000 |
2 |
Ống dẫn Gas thương hiệu ALIANG độ dày 0,71 mm |
m |
China |
270.000 |
3 |
Bảo ôn Superllon hoặc MFLEX dày 19 mm |
m |
Việt Nam |
75.000 |
4 |
Băng cuốn Simili cách nhiệt |
m |
Việt Nam |
10.000 |
5 |
Dây điện Trần Phú 2 x0,75 mm |
m |
Việt Nam |
8.000 |
6 |
Dây điện Trần Phú 2 x4 mm |
m |
Việt Nam |
28.000 |
7 |
Ống ruột gà thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
12.000 |
8 |
Ống nhựa tiền phong thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
21.000 |
9 |
Giá đỡ cục nóng điều hòa gia công |
Bộ |
Việt Nam |
500.000 |
10 |
Bộ phụ kiện ốc vít nở |
Bộ |
Việt Nam |
40.000 |
11 |
Bộ tiren treo dàn lạnh catsette hoặc áp trần |
Bộ |
Việt Nam |
150.000 |
*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .
Vật tư được bảo hành 12 tháng.
Không bảo hành vật tư của chủ nhà .
Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều FDT100CR-S5/FDC100RC-S5
DANH MỤC |
|
|||
Dàn Lạnh |
FDT100CR-S5 |
FDT125CR-S5 |
||
Dàn Nóng |
FDC100RC-S5 |
FDC125CR-S5 |
||
Nguồn điện |
3 Pha, 380-415V, 50Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
10 |
12.5 |
|
BTU/h |
34,120 |
42,650 |
||
Công suất tiêu thụ điện |
W |
2,941 |
4,464 |
|
COP |
W/W |
3.4 |
2,80 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
Hi:51/ Me:35/ Lo:33 |
Hi:51/ Me:43/ Lo:41 |
Dàn nóng |
57 |
59 |
||
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
mm |
Hi:31/ Me:27/ Lo:20 |
Hi:34/ Me:30/ Lo:23 |
Dàn nóng |
mm |
75 |
75 |
|
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh |
kg |
Thân máy: 246x840x840/ Mặt nạ: 35x950x950 |
|
Dàn nóng |
kg |
845x970x370 |
||
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
m³/min |
32.5 |
32.5 |
Dàn nóng |
m³/min |
78 |
87 |
|
Môi chất lạnh |
R410A( nạp cho 30m) |
R410A( nạp cho 30m) |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng/ Đường Gas |
mm |
ø 9.52/15.88 |
ø 9.52/15.88 |
Đồ dài đường ống |
m |
50 |
50 |
|
Độ cao chênh lệch |
Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn |
m |
Tối đa 30/15 |
Tối đa 30/15 |
Mặt na |
T-PSN-3BW-E( không dây)/ T-PSA-3BW-E |
|||
Dây điện kết nối |
1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) |
|||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
|||
Hệ điều khiển |
Không dây( tiêu chuẩn) |
T-PSN-3BW-E |
CHI PHÍ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA |
|||||
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo cam kết toàn bộ sản phẩm điều hòa Sumikura, điều hòa Funiki, điều hòa Casper, điều hòa Mitsubishi heavy, điều hòa Midea… cũng như những sản phẩm điều hòa của nhiều thương hiệu khác được bán ra đều là sản phẩm chính hãng 100%, , và được hưởng đầy đủ chế độ bảo hành của hãng sản xuất. Bảng giá phụ kiện và nhân công lắp đặt điều hòa tại dieuhoahanoi.vnKhi mua điều hòa tại Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo trong mùa hè này, nếu khách hàng lặp đặt trong nội thành Hà nội được quyền mua combo lắp đặt có giá gốc là 1.398.000 đ (Bao gồm công lắp đặt và hút chân không giá trị 450.000đ + Combo vật tư tối đa 3 m ống bao gồm 2 ống đồng + bảo ôn + băng cuốn + giá đỡ + ống ruột gà + vật tư phụ giá trị 948.000 vnđ ) với giá ưu đãi 900.000 vnđ. Dưới đây là bảng báo giá vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa chi tiết phụ kiện để khách hàng tham khảo. Nếu khách hàng tự mua vật tư, Nhân viên kỹ thuật của dieuhoahanoi.vn vẫn đến lắp đặt cho quý khách đúng như yêu cầu. Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo xin gủi đến Quý khách hàng bảng báo giá thi công lắp đặt máy điều hòa không khí như sau : |
|||||
A.CHI PHÍ LẮP ĐẶT | |||||
STT | Chi Tiết Vật Tư | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng | Thành Tiền |
1 | Công lắp đặt máy 8.000 Btu - 13.000 Btu | Bộ | 250.000 | ||
2 | Công lắp đặt máy 18.000 Btu - 24.000 Btu, | Bộ | 350.000 | ||
3 | Ống bảo ôn máy 8.0008tu - 10.000Btu | Mét | 160.000 | ||
4 | Ống bảo ôn máy 12.0008tu - 18.0008tu | Mét | 180.000 | ||
5 | Ống bảo ôn máy 24.000Btu - 30.0008tu (Ø 6/16) | Mét | 210.000 | ||
6 | Ống bảo ôn máy 24.000Btu - 30.000Btu. | Mét | 220.000 | ||
7 | Ống bảo ôn máy 18.000Btu dùng (Ø 6/16) | Mét | 200.000 | ||
8 | Giá đỡ cục nóng 8.000Btu - 24.000Btu | Bộ | 90.000 | ||
9 | Giá đỡ cục nóng trên 24.000Btu | Bộ | 150.000 | ||
10 | Giá đỡ cục nóng 30.000Btu treo tường | Bộ | 230.000 | ||
11 | Giá đỡ cục nóng điều hoà tủ ( loại ghế ngồi ) | Bộ | 260.000 | ||
12 | Automat từ 15A - 30A | Chiếc | 80.000 | ||
13 | Automat 3 pha | Mét | 250.000 | ||
14 | Ống thoát nước thải Tiền Phong Ø 21 | Mét | 15.000 | ||
15 | Ống thoát nước thải ( ống chun ) | Mét | 8.000 | ||
16 | Vải học bảo ôn | Mét | 8.000 | ||
17 | Dây điện 2 x 1.5 ( Trần Phú , Cadisun ) | Mét | 15.000 | ||
18 | Dây điện 2 x 2.5 ( Trần Phú , Cadisun) | Mét | 20.000 | ||
19 | Dây điện 2 x 4 ( Trần Phú , Cadisun) | Mét | 30.000 | ||
20 | Dây điện 3 pha từ 30.000Btu - 52.000Btu | Mét | 62.000 | ||
21 | Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính) | Bộ | 35.000 | ||
22 | Gen điện loại nhỡ | Mét | 30.000 | ||
23 | Gen điện loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60.000 | ||
24 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | Mét | 40.000 | ||
25 | Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện | Mét | 15.000 | ||
26 | Công đi ống trên trần ( thạch cao, trần thả,..) | Mét | 20.000 | ||
27 | Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồng | Mối hàn | 50.000 | ||
28 | Công đi ống đồng ( KH tự mua vật tư) | Mét | 60.000 | ||
29 | Công làm sạch đường ống đã có sẵn bằng ni tơ | Bộ | 200.000 | ||
Lưu ý: | Đối với địa hình khó phải dùng thang dây, giàn giáo...công lắp đặt sẽ theo thỏa thuận với KH. | ||||
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT |
B .DỊCH VỤ KHÁC | |||||
STT | Chi Tiết Vật Tư | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng | Thành Tiền |
1 | Công tháo dỡ máy điều hòa treo tường cũ | Bộ | 150.000 | ||
2 | Công vệ sinh điều hòa treo tường 8000 Btu - 24000 Btu | Bộ | 150.000 | ||
3 | Di chuyển dàn lạnh | Bộ | 150.000 | ||
4 | Di chuyển dàn nóng | Bộ | 200.000 |
Trong trường hợp cần thiết phải thuê giàn giáo, máy cắt kính, cắt cửa sổ,cầu, pa lăng xích phục vụ lắp đặt thì sẽ tính theo giá thỏa thuận với khách hàng.
Với Đội Ngũ Thợ Kỹ Thuật Tay Nghề Cao Được Chọn Lọc Kỹ Lưỡng Chắc Chắn Sẽ Làm Hài Lòng Bạn.Đơn Vị Uy Tín - Giá Hợp LÝ Có Mặt Ngay Sau 15 Phút Gọi Điện. Bảo Dưỡng Điều Hòa Dày Kinh Nghiệm Uy Tín - Chất Lượng - Giá Minh Bạch. linh kiện chính hãng, có Bảo Hành.
Hotline : 0832122222 - 0985333663