Model: NS-A09TL
Tình trạng : Còn hàng
Thương hiệu : Nagakawa
Loại : 2 chiều
Công nghệ : Không Inverter
Công suất: 9000 BTU
Bảo hành : 24 tháng
Nagakawa được thiết kế với chế độ làm lạnh nhanh, độ bền cao, hoạt động thông minh và thân thiện với môi trường
Mô tả tính năng của điều hòa Nagakawa:
Được Nagakawa việt nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia
Màn hình LED ẩn lớn - Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh
Chế độ Dry - có chức năng hút ẩm siêu nhanh, giúp căn phòng luôn khô thoáng tránh sự xâm nhập của vi khuẩn, kết hợp với chức năng tự dò tìm lỗi và tự động tắt khi có sự cố của bộ điều khiển trung tâm giúp bảo vệ máy một cách hoàn hảo nhất
Thoát nước linh hoạt hai bên - Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm - Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết
Môi chất mới R410A - Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt
Chế độ vận hành khi ngủ - Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình
Bộ lọc khí tĩnh tiện Plasma - có khả năng tạo ra một vùng ion hóa giúp giữ lại 95% khói bụi, màng lọc Ag+ giúp tiêu diệt và hạn chết khả năng hoạt động của vi khuẩn giúp mang lại một không gian trong lành, an toàn cho người sử dụng. Màng lọc VitaminC Filter cung cấp không khí giàu VitaminC có tác dụng giúp da mềm mại và giải tỏa
Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi - Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình
Bảng giá vật tư lắp đặt dành cho máy 9000 btu nếu dùng :
STT |
Tên hàng hóa vật tư |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Nhân công lắp đặt vị trí đơn giản (máy mới ) |
Bộ |
Miễn phí |
2 |
Ống đồng 9.000btu dày0.61mm HaiLiang |
m |
120.000 |
3 |
Bảo ôn trắng Hàn Quốc |
m |
25.000 |
4 |
Dây điện 2x1,5mm Trần Phú |
m |
18.000 |
5 |
Băng cuốn |
m |
10.000 |
6.a |
Ống nước thải mềm |
m |
12.000 |
6.b |
Ống nước thải cứng |
m |
21.000 |
7 |
Giá đỡ to |
Bộ |
100.000 |
8 |
Bộ phụ kiện lắp đặt |
Bộ |
70.000 |
9 |
Nhân công hàn ống đồng |
Bộ |
150.000 |
10 |
Nhân công tháo máy cũ vị trí đơn giản |
Bộ |
150.000 |
11 |
Nhân công lắp đặt máy cũ vị trí đơn giản |
Bộ |
300.000 |
*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .
Vật tư được bảo hành 12 tháng.
Không bảo hành vật tư của chủ nhà .
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa 9.000 BTU 2 chiều NS-A09TL
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NS-A09TL |
|
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
9.000
|
Sưởi ấm |
Btu/h |
9.500 | ||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
895 |
Sưởi ấm |
W |
765 | ||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
4.2 |
Sưởi ấm |
A |
3.6 | ||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
206~240/1/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) |
m3/h |
470 |
|
6 |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
3.2 |
|
7 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1 |
|
8 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
32 |
Cục ngoài |
dB(A) |
48 |
||
9 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Panel |
mm |
|
Cục trong |
mm |
782x250x196 |
||
Cục ngoài |
mm |
600x500x232 |
||
9 |
Kích thước đóng gói (RxCxS) |
Panel |
mm |
|
Cục trong |
mm |
|||
Cục ngoài |
mm |
|||
10 |
Khối lượng tịnh |
Panel |
kg |
|
Cục trong |
kg |
8 |
||
Cục ngoài |
kg |
24 |
||
10 |
Khối lượng tổng |
Panel |
kg |
|
Cục trong |
kg |
|||
Cục ngoài |
kg |
|||
11 |
Môi chất lạnh sử dụng |
R410A |
||
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F9.52 |
||
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
||
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |
CHI PHÍ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA |
|||||
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo cam kết toàn bộ sản phẩm điều hòa Sumikura, điều hòa Funiki, điều hòa Casper, điều hòa Mitsubishi heavy, điều hòa Midea… cũng như những sản phẩm điều hòa của nhiều thương hiệu khác được bán ra đều là sản phẩm chính hãng 100%, , và được hưởng đầy đủ chế độ bảo hành của hãng sản xuất. Bảng giá phụ kiện và nhân công lắp đặt điều hòa tại dieuhoahanoi.vnKhi mua điều hòa tại Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo trong mùa hè này, nếu khách hàng lặp đặt trong nội thành Hà nội được quyền mua combo lắp đặt có giá gốc là 1.398.000 đ (Bao gồm công lắp đặt và hút chân không giá trị 450.000đ + Combo vật tư tối đa 3 m ống bao gồm 2 ống đồng + bảo ôn + băng cuốn + giá đỡ + ống ruột gà + vật tư phụ giá trị 948.000 vnđ ) với giá ưu đãi 900.000 vnđ. Dưới đây là bảng báo giá vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa chi tiết phụ kiện để khách hàng tham khảo. Nếu khách hàng tự mua vật tư, Nhân viên kỹ thuật của dieuhoahanoi.vn vẫn đến lắp đặt cho quý khách đúng như yêu cầu. Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo xin gủi đến Quý khách hàng bảng báo giá thi công lắp đặt máy điều hòa không khí như sau : |
|||||
A.CHI PHÍ LẮP ĐẶT | |||||
STT | Chi Tiết Vật Tư | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng | Thành Tiền |
1 | Công lắp đặt máy 8.000 Btu - 13.000 Btu | Bộ | 250.000 | ||
2 | Công lắp đặt máy 18.000 Btu - 24.000 Btu, | Bộ | 350.000 | ||
3 | Ống bảo ôn máy 8.0008tu - 10.000Btu | Mét | 160.000 | ||
4 | Ống bảo ôn máy 12.0008tu - 18.0008tu | Mét | 180.000 | ||
5 | Ống bảo ôn máy 24.000Btu - 30.0008tu (Ø 6/16) | Mét | 210.000 | ||
6 | Ống bảo ôn máy 24.000Btu - 30.000Btu. | Mét | 220.000 | ||
7 | Ống bảo ôn máy 18.000Btu dùng (Ø 6/16) | Mét | 200.000 | ||
8 | Giá đỡ cục nóng 8.000Btu - 24.000Btu | Bộ | 90.000 | ||
9 | Giá đỡ cục nóng trên 24.000Btu | Bộ | 150.000 | ||
10 | Giá đỡ cục nóng 30.000Btu treo tường | Bộ | 230.000 | ||
11 | Giá đỡ cục nóng điều hoà tủ ( loại ghế ngồi ) | Bộ | 260.000 | ||
12 | Automat từ 15A - 30A | Chiếc | 80.000 | ||
13 | Automat 3 pha | Mét | 250.000 | ||
14 | Ống thoát nước thải Tiền Phong Ø 21 | Mét | 15.000 | ||
15 | Ống thoát nước thải ( ống chun ) | Mét | 8.000 | ||
16 | Vải học bảo ôn | Mét | 8.000 | ||
17 | Dây điện 2 x 1.5 ( Trần Phú , Cadisun ) | Mét | 15.000 | ||
18 | Dây điện 2 x 2.5 ( Trần Phú , Cadisun) | Mét | 20.000 | ||
19 | Dây điện 2 x 4 ( Trần Phú , Cadisun) | Mét | 30.000 | ||
20 | Dây điện 3 pha từ 30.000Btu - 52.000Btu | Mét | 62.000 | ||
21 | Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính) | Bộ | 35.000 | ||
22 | Gen điện loại nhỡ | Mét | 30.000 | ||
23 | Gen điện loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60.000 | ||
24 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | Mét | 40.000 | ||
25 | Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện | Mét | 15.000 | ||
26 | Công đi ống trên trần ( thạch cao, trần thả,..) | Mét | 20.000 | ||
27 | Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồng | Mối hàn | 50.000 | ||
28 | Công đi ống đồng ( KH tự mua vật tư) | Mét | 60.000 | ||
29 | Công làm sạch đường ống đã có sẵn bằng ni tơ | Bộ | 200.000 | ||
Lưu ý: | Đối với địa hình khó phải dùng thang dây, giàn giáo...công lắp đặt sẽ theo thỏa thuận với KH. | ||||
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT |
B .DỊCH VỤ KHÁC | |||||
STT | Chi Tiết Vật Tư | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng | Thành Tiền |
1 | Công tháo dỡ máy điều hòa treo tường cũ | Bộ | 150.000 | ||
2 | Công vệ sinh điều hòa treo tường 8000 Btu - 24000 Btu | Bộ | 150.000 | ||
3 | Di chuyển dàn lạnh | Bộ | 150.000 | ||
4 | Di chuyển dàn nóng | Bộ | 200.000 |
Trong trường hợp cần thiết phải thuê giàn giáo, máy cắt kính, cắt cửa sổ,cầu, pa lăng xích phục vụ lắp đặt thì sẽ tính theo giá thỏa thuận với khách hàng.
Với Đội Ngũ Thợ Kỹ Thuật Tay Nghề Cao Được Chọn Lọc Kỹ Lưỡng Chắc Chắn Sẽ Làm Hài Lòng Bạn.Đơn Vị Uy Tín - Giá Hợp LÝ Có Mặt Ngay Sau 15 Phút Gọi Điện. Bảo Dưỡng Điều Hòa Dày Kinh Nghiệm Uy Tín - Chất Lượng - Giá Minh Bạch. linh kiện chính hãng, có Bảo Hành.
Hotline : 0832122222 - 0985333663