Model: CS/CU-U18TKH-8
Tình trạng : Còn hàng
Thương hiệu : Panasonic
Loại : 1 chiều
Công nghệ : Inverter
Công suất: 18000 BTU
Bảo hành : 12 tháng
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Mô tả tính năng:
AEROWINGS-Cánh đảo gió kép và động cơ độc lập: làm cho luông gió nén đi xa hơn, nhanh hơn
Làm lạnh nhanh: trang bị tính năng tự động iAuto giúp chuyển chế độ quạt để làm lạnh nhanh chóng đem đến cho người dùng cảm giác thoải mái, dễ chịu và tiện dụng khi sử dụng.
Chất làm lạnh bền vững-R32
Công nghệ inverter: Máy điều hòa Panasonic Inverter thay đổi tốc độ quay của máy nén để duy trì chính xác nhiệt độ cài đặt giúp tiết kiệm điện năng vượt trội mà vẫn đảm baot người dùng luôn cảm thấy thoải mái
Nanoe-G: Lọc sạch bụi bẩn, loại bỏ các vi sinh vật và bụi bẩn có kích thước nhỏ như hạt PM2.5 và vô hiệu hóa tại màng lọc. Làm sạch không gian sống, mang lại bầu không khí trong lành cho không gian sống của bạn.
Màng lọc chống khuẩn 3 trong 1: Chống tác nhân gây dị ứng, chống virus và diệt khuẩn
Không khí tươi mát sạch sẽ: Vì sức khỏe toàn diện , máy điều hòa không khí panasonic có hệ thống lọc khí tiên tiến nanoe-G, giải phóng các ion gắn chặt vào các phần tử có hại cực nhỏ như PM2.5
Bảng giá vật tư lắp đặt :
STT |
Tên hàng hóa vật tư |
ĐVT |
Xuất xứ |
Đơn giá |
1 |
Nhân công lắp đặt |
Bộ |
|
450.000 |
2 |
Ống dẫn Gas thương hiệu ALIANG độ dày 0,71 mm |
m |
China |
190.000 |
3 |
Bảo ôn Superllon hoặc MFLEX dày 19 mm |
m |
Việt Nam |
55.000 |
4 |
Băng cuốn Simili cách nhiệt |
m |
Việt Nam |
10.000 |
5 |
Dây điện Trần Phú 2 x0,75 mm |
m |
Việt Nam |
8.000 |
6 |
Dây điện Trần Phú 2 x2,5 mm |
m |
Việt Nam |
18.000 |
7 |
Ống ruột gà thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
12.000 |
8 |
Ống nhựa tiền phong thoát nước thải |
m |
Việt Nam |
21.000 |
9 |
Giá đỡ cục nóng điều hòa chống lực |
Bộ |
Việt Nam |
80.000 |
10 |
Bộ phụ kiện ốc vít nở |
Bộ |
Việt Nam |
40.000 |
11 |
Bộ tiren treo dàn lạnh catsette hoặc áp trần |
Bộ |
Việt Nam |
150.000 |
*Note : Vật tư chưa bao gồm VAT .
Vật tư được bảo hành 12 tháng.
Không bảo hành vật tư của chủ nhà .
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic Inverter 18.000 BTU 1 chiều CS/CU-U18TKH-8
MODEL (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-U18TKH-8 |
||
Khối ngoài trời |
CU-U18TKH-8 |
|||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
kW |
5.20 (1.10-6.00) |
|
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
Btu/giờ |
17,700 (3,750-20,500) |
||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
6.56 |
|||
EER |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
W/W |
3.82 (3.79-3.49) |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
|
Cường độ dòng điện |
A |
6.6 |
||
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) |
W |
1,360 (290-1,720) |
||
Khử ẩm |
L/giờ |
2.9 |
||
(Pt/giờ) |
6.1 |
|||
Lưu thông khí |
Khối trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
19.1 (675) |
|
Khối ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
36.0 (1,270) |
||
Độ ồn |
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) |
dB (A) |
45/32/29 |
|
Khối ngoài trời (H / L) |
dB (A) |
50 |
||
Kích thước |
Cao |
mm |
302 (619) |
|
inch |
11-29/32 (24-3/8) |
|||
Rộng |
mm |
1,120 (824) |
||
inch |
44-1/8 (32-15/32) |
|||
Sâu |
mm |
241 (299) |
||
inch |
9-1/2 (11-25/32) |
|||
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg (lb) |
12 (26) |
|
Khối ngoài trời |
kg (lb) |
37 (82) |
||
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
|
inch |
1/4 |
|||
Ống ga |
mm |
Ø 15.88 |
||
inch |
5/8 |
|||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
10 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
||
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
25 |
||
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
CHI PHÍ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA |
|||||
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo cam kết toàn bộ sản phẩm điều hòa Sumikura, điều hòa Funiki, điều hòa Casper, điều hòa Mitsubishi heavy, điều hòa Midea… cũng như những sản phẩm điều hòa của nhiều thương hiệu khác được bán ra đều là sản phẩm chính hãng 100%, , và được hưởng đầy đủ chế độ bảo hành của hãng sản xuất. Bảng giá phụ kiện và nhân công lắp đặt điều hòa tại dieuhoahanoi.vnKhi mua điều hòa tại Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo trong mùa hè này, nếu khách hàng lặp đặt trong nội thành Hà nội được quyền mua combo lắp đặt có giá gốc là 1.398.000 đ (Bao gồm công lắp đặt và hút chân không giá trị 450.000đ + Combo vật tư tối đa 3 m ống bao gồm 2 ống đồng + bảo ôn + băng cuốn + giá đỡ + ống ruột gà + vật tư phụ giá trị 948.000 vnđ ) với giá ưu đãi 900.000 vnđ. Dưới đây là bảng báo giá vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa chi tiết phụ kiện để khách hàng tham khảo. Nếu khách hàng tự mua vật tư, Nhân viên kỹ thuật của dieuhoahanoi.vn vẫn đến lắp đặt cho quý khách đúng như yêu cầu. Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Bảo xin gủi đến Quý khách hàng bảng báo giá thi công lắp đặt máy điều hòa không khí như sau : |
|||||
A.CHI PHÍ LẮP ĐẶT | |||||
STT | Chi Tiết Vật Tư | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng | Thành Tiền |
1 | Công lắp đặt máy 8.000 Btu - 13.000 Btu | Bộ | 250.000 | ||
2 | Công lắp đặt máy 18.000 Btu - 24.000 Btu, | Bộ | 350.000 | ||
3 | Ống bảo ôn máy 8.0008tu - 10.000Btu | Mét | 160.000 | ||
4 | Ống bảo ôn máy 12.0008tu - 18.0008tu | Mét | 180.000 | ||
5 | Ống bảo ôn máy 24.000Btu - 30.0008tu (Ø 6/16) | Mét | 210.000 | ||
6 | Ống bảo ôn máy 24.000Btu - 30.000Btu. | Mét | 220.000 | ||
7 | Ống bảo ôn máy 18.000Btu dùng (Ø 6/16) | Mét | 200.000 | ||
8 | Giá đỡ cục nóng 8.000Btu - 24.000Btu | Bộ | 90.000 | ||
9 | Giá đỡ cục nóng trên 24.000Btu | Bộ | 150.000 | ||
10 | Giá đỡ cục nóng 30.000Btu treo tường | Bộ | 230.000 | ||
11 | Giá đỡ cục nóng điều hoà tủ ( loại ghế ngồi ) | Bộ | 260.000 | ||
12 | Automat từ 15A - 30A | Chiếc | 80.000 | ||
13 | Automat 3 pha | Mét | 250.000 | ||
14 | Ống thoát nước thải Tiền Phong Ø 21 | Mét | 15.000 | ||
15 | Ống thoát nước thải ( ống chun ) | Mét | 8.000 | ||
16 | Vải học bảo ôn | Mét | 8.000 | ||
17 | Dây điện 2 x 1.5 ( Trần Phú , Cadisun ) | Mét | 15.000 | ||
18 | Dây điện 2 x 2.5 ( Trần Phú , Cadisun) | Mét | 20.000 | ||
19 | Dây điện 2 x 4 ( Trần Phú , Cadisun) | Mét | 30.000 | ||
20 | Dây điện 3 pha từ 30.000Btu - 52.000Btu | Mét | 62.000 | ||
21 | Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính) | Bộ | 35.000 | ||
22 | Gen điện loại nhỡ | Mét | 30.000 | ||
23 | Gen điện loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60.000 | ||
24 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | Mét | 40.000 | ||
25 | Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện | Mét | 15.000 | ||
26 | Công đi ống trên trần ( thạch cao, trần thả,..) | Mét | 20.000 | ||
27 | Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồng | Mối hàn | 50.000 | ||
28 | Công đi ống đồng ( KH tự mua vật tư) | Mét | 60.000 | ||
29 | Công làm sạch đường ống đã có sẵn bằng ni tơ | Bộ | 200.000 | ||
Lưu ý: | Đối với địa hình khó phải dùng thang dây, giàn giáo...công lắp đặt sẽ theo thỏa thuận với KH. | ||||
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT |
B .DỊCH VỤ KHÁC | |||||
STT | Chi Tiết Vật Tư | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng | Thành Tiền |
1 | Công tháo dỡ máy điều hòa treo tường cũ | Bộ | 150.000 | ||
2 | Công vệ sinh điều hòa treo tường 8000 Btu - 24000 Btu | Bộ | 150.000 | ||
3 | Di chuyển dàn lạnh | Bộ | 150.000 | ||
4 | Di chuyển dàn nóng | Bộ | 200.000 |
Trong trường hợp cần thiết phải thuê giàn giáo, máy cắt kính, cắt cửa sổ,cầu, pa lăng xích phục vụ lắp đặt thì sẽ tính theo giá thỏa thuận với khách hàng.
Với Đội Ngũ Thợ Kỹ Thuật Tay Nghề Cao Được Chọn Lọc Kỹ Lưỡng Chắc Chắn Sẽ Làm Hài Lòng Bạn.Đơn Vị Uy Tín - Giá Hợp LÝ Có Mặt Ngay Sau 15 Phút Gọi Điện. Bảo Dưỡng Điều Hòa Dày Kinh Nghiệm Uy Tín - Chất Lượng - Giá Minh Bạch. linh kiện chính hãng, có Bảo Hành.
Hotline : 0832122222 - 0985333663