General Inverter 18000 BTU 1 chiều ASGA18JCC/AOGR18JCC
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 18000 BTU 1 chiều ASGA18JCC/AOGR18JCC
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 18000 BTU 1 chiều ASGA18JCC/AOGR18JCC
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 12000 BTU 1 chiều ASGG12JL Công suất Lạnh ( BTU/h) 12.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 12.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 9000 BTU 1 chiều ASGG09JL Công suất Lạnh ( BTU/h) 9.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 9.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 24.000 BTU 2 chiều ASHA24LFC/AOHR24LFC
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 18000 BTU 2 chiều ASHA18LEC/AOHR18LEC
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 12000 BTU 2 chiều ASGG12LLTA-V Công suất Lạnh ( BTU/h) 12.000 Nóng ( BTU/h) 12.000 Điện năng tiêu thụ Lạnh w 9.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 9000 BTU 2 chiều ASGG09LLTB-V Công suất Lạnh ( BTU/h) 9.100 Nóng ( BTU/h) 9.100 Điện năng tiêu thụ Lạnh w 9.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…
Thông số kỹ thuật điều hòa General 24000 BTU 1 chiều ASGA24FMTAA Công suất Lạnh ( BTU/h) 24.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 24.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB …
Thông số kỹ thuật điều hòa General 18000 BTU 1 chiều ASGA18FMTAA Công suất Lạnh ( BTU/h) 18.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 18.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB Kích…
Thông số kỹ thuật điều hòa General 12000 BTU 1 chiều ASGA12BMT/AOGA Công suất Lạnh ( BTU/h) 12.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 12.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB …
Thông số kỹ thuật điều hòa General ̣̣̣̣̣9000 BTU 1 chiều ASGA 09BMT/AOGA Công suất Lạnh ( BTU/h) 9.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 9.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất trung bình Daikin 48.000 BTU 1 chiều FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất trung bình Daikin 42.000 BTU 1 chiều FDMNQ42MV1/RNQ42MY1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất trung bình Daikin 36.000 BTU 1 chiều FDMNQ36MV1/RNQ36MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất trung bình Daikin 30.000 BTU 1 chiều FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất trung bình Daikin 26.000 BTU 1 chiều FDMNQ26MV1/RNQ26MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh thấp Daikin 26.000 BTU 1 chiều FDBNQ26MV1/RNQ26MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2Công suất là giá trị…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh thấp Daikin 21.000 BTU 1 chiều FDBNQ21MV1/RNQ21MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2Công suất là giá trị…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh thấp Daikin 18.000 BTU 1 chiều FDBNQ18MV1/RNQ18MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2Công suất là giá trị…
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh thấp Daikin 13.000 BTU 1 chiều FDBNQ13MV1/RNQ13MV1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2Công suất là giá trị…