Fujitsu Inverter 12.000 BTU 2 chiều

Fujitsu Inverter 12.000 BTU 2 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu Inverter 12.000 BTU 2 chiều ASAG12LLTA-V   

Fujitsu Inverter 9.000 BTU 2 chiều

Fujitsu Inverter 9.000 BTU 2 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu Inverter 9.000 BTU 2 chiều ASAG09LLTB-V  Loại máy Hai chiều (lạnh/sưởi) Kiểu máy Treo tường Công suất 9.000 Btu/h Loại Gas GAS R410A Tính năng nổi bật Inverter Điều khiển từ xa Có Chế độ hẹn giờ Có Chế độ lọc gió Tự động, Đảo gió Chiều dài dường ống tối đa 20 m…

Fujitsu 24.000 BTU 1 chiều

Fujitsu 24.000 BTU 1 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu 24.000 BTU 1 chiều ASAA24FMTA-A  Model Dàn lạnh ASAA24FMTA-A Dàn nóng AOAA24FMTAHAY Xuất xứ Thái Lan Nguồn điện   1/220-240 V/50Hz Công suất điện Kw - Công suất làm lạnh Kw - Btu/h 24.200 Phạm vi làm lạnh hiệu quả: m2 30-40 Hiệu suất năng lượng EER Kw/Kw 3,27 Dòng điện làm lạnh A…

Fujitsu 18.000 BTU 1 chiều

Fujitsu 18.000 BTU 1 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu  18.000 BTU 1 chiều ASAA18FMTA-A Công suất lạnh 18,000 Btu/h EGAT Yes Điện áp 220-240/1/50 V/Ph/Hz Hút ẩm 2.5 I/h Lưu không khí 518 cfm Dòng điện 7.4 A Công suất tiêu thụ 1,600 W Kích thước ống Lỏng 3/8 in. Hơi 5/8 in. Ống nươc 1/2 in. Kích thước (W x H x…

Fujitsu  12.000 BTU 1 chiều

Fujitsu 12.000 BTU 1 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu  12.000 BTU 1 chiều ASAA12BMTA-A MODEL DÀN LẠNH   ASAA12BMTA-A DÀN NÓNG   ASAA12BMTA-A Nguồn điện V/Ø/Hz 220-230-240/1/50 Công suất lạnh Làm lạnh kW 3,3 Btu/h 11300 Công suất điện Làm lạnh kW 1,05 Dòng điện Làm lạnh A 4,7 EER Làm lạnh kW/kW 3,27 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/h 640 Độ ồn…

Fujitsu 9.000 BTU 1 chiều

Fujitsu 9.000 BTU 1 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu  9.000 BTU 1 chiều  ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA Công suất làm lạnh 9.000 Btu/h Loại máy 1 chiều Loại ga sử dụng R32 Model ASAA09BMTA-A Tên gọi chung Điều hòa Màu sắc Trắng Trọng lượng cục nóng 36 (kg) Trọng lượng cục lạnh 7 (kg)

Tủ đứng Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều

Tủ đứng Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDF125CR-S5/FDC125CR-S5

Tủ đứng Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều

Tủ đứng Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDF71CR-S5/FDC71CR-S5

Âm trần cassette Inverter 24.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 24.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 24.000 BTU 2 chiều FDT71VG/FDC71VNPChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 30.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 30.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 30.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC90VNPChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNP

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNP

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi Heavy Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNPChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm.…

Âm trần cassette Inverter 48.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 48.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 48.000 BTU 2 chiều FDT140VF/FDC140VNAChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 42.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 42.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 42.000 BTU 2 chiều FDT125VF/FDC125VNAChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNX

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNX

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNXChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Mitsubishi Inverter 21.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Mitsubishi Inverter 21.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần Mitsubishi cassette Inverter 21.000 BTU 2 chiều FDT60VF/SRC60ZMX-SChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDT125CR-S5/FDC125RC-S5

Âm trần cassette Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDT125CR-S5/FDC125RC-S5

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDT125CR-S5/FDC125RC-S5 DANH MỤC   Dàn Lạnh FDT100CR-S5 FDT125CR-S5 Dàn Nóng FDC100RC-S5 FDC125CR-S5 Nguồn điện 3 Pha, 380-415V, 50Hz Công suất lạnh kW 10 12.5 BTU/h 34,120 42,650 Công suất tiêu thụ điện   W 2,941 4,464 COP   W/W 3.4 2,80 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:51/ Me:35/…

Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều FDT100CR-S5/FDC100RC-S5 DANH MỤC   Dàn Lạnh FDT100CR-S5 FDT125CR-S5 Dàn Nóng FDC100RC-S5 FDC125CR-S5 Nguồn điện 3 Pha, 380-415V, 50Hz Công suất lạnh kW 10 12.5 BTU/h 34,120 42,650 Công suất tiêu thụ điện   W 2,941 4,464 COP   W/W 3.4 2,80 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:51/ Me:35/…

Âm trần cassette Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDT71CR-S5/FDC71RC-S5

Âm trần cassette Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDT71CR-S5/FDC71RC-S5

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDT71CR-S5/FDC71RC-S5 DANH MỤC MODEL Dàn Lạnh FDT50CR-S5 FDT71CR-S5 Dàn Nóng FDC50RC-S5 FDC71RC-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất lạnh kW 5 7.1 BTU/h 17,060 24,255 Công suất tiêu thụ điện   W 1,613 2,290 COP   W/W 3.1 3.1 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:39/ Me:33/…

Âm trần cassette Mitsubishi 18.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Mitsubishi 18.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 18.000 BTU 1 chiều FDT50CR-S5/FDC50CR-S5 DANH MỤC MODEL Dàn Lạnh FDT50CR-S5 FDT71CR-S5 Dàn Nóng FDC50RC-S5 FDC71RC-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất lạnh kW 5 7.1 BTU/h 17,060 24,255 Công suất tiêu thụ điện   W 1,613 2,290 COP   W/W 3.1 3.1 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:39/ Me:33/…

Điều hòa Midea 18.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Midea 18.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 18.000 BTU 2 chiều MSMA1-18HRN1 Performance MSMA1-18HRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 2.0 Capacity (BTU/h) 18000.0/18500.0 Cooling Power Input (W) 1650.0/1695.0 Cooling Current (A) 8.2/7.4 IDU Width (mm) 958.0 IDU Depth (mm) 223.0 IDU Height (mm) 302.0 IDU Weight (Kg) 11.1/13.7 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU Height…

Liên hệ

[email protected] - 083.212.2222
Chúng tôi luôn sẵn sàng để tư vấn & giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

083.212.2222
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon