Điều hòa LA-CASPER Inverter 2 chiều 9.000BTU GH-09TL32
Thông số kỹ thuật điều hoà LA-CASPER Inverter 2 chiều 9.000BTU GH-09TL32
Thông số kỹ thuật điều hoà LA-CASPER Inverter 2 chiều 9.000BTU GH-09TL32
Thông số kỹ thuật điều hoà LA-CASPER Inverter 1 chiều 9.000BTU GC-09IS32
Thông số kỹ thuật điều hoà Casper COXVERTIBLE Series 1 chiều 9000BTU KC-09FC32:
Thông số kỹ thuật điều hoà Casper 1 chiều 9.000BTU SC-09FS32:
Thông số kỹ thuật điều hoà Panasonic inverter 9000BTU 2 chiều CU/CS-YZ9WKH8: *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị
Thông số kỹ thuật điều hoà Panasonic 9000 BTU 1 chiều CU/CS-N9WKH8: *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị
Thông số kỹ thuật điều hoà Panasonic inverter 9000BTU 1 chiều CU/CS-XPU9KH8: *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị
Thông số kỹ thuật điều hoà Panasonic inverter 9000BTU 1 chiều cao cấp CU/CS-U9XKH8: *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 9000BTU inverter FTHF25VAVMV Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz. Điều kiện đo lường 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m. Công suất sưởi dựa trên: Nhiệt độ phòng…
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin Inverter cao cấp 1 chiều 9.000 BTU FTKC25UAVMV/RKC25UAVMV Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz. Điều kiện đo lường 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m. Công suất sưởi dựa trên:…
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin Inverter 1 chiều 9.000 BTU FTKA25VAVMV/RKA25VAVMV Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz. Điều kiện đo lường 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m. Công suất sưởi dựa trên: Nhiệt độ…
Thông số kỹ thuật điều hòa dân dụng daikin 1 chiều 9.000BTU (FTF25UV1V/RF25UNV1V): Tính năng Không Inverter Gas (Môi chất lạnh) R32 Xuất xứ Thái Lan Công suất lạnh (BTU) 9 Công suất lạnh (KW) 2.72 Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz COP (Làm lạnh) 4.81 Khối lượng dàn lạnh (Kg) 8 Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)…
Thông số kỹ thuật điều hoà Sumikura INVERTER GOLD 9.000 BTU 1 chiều APS/APO-092/GOLD THÔNG SỐ KỸ THUẬT Điện áp/tấn số/pha: : 220-240/50/1 Công suất làm lạnh (Btu/h) : 9215 Điện năng tiêu thụ nhỏ nhất - lớn nhất (W) : 830 (220 - 1040) Dòng điện (A) : 3.7 Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.78 Khử ẩm (L/h) : 0.9 Lưu…
Thông số kỹ thuật điều hoà Sumikura 9.000 BTU 1 chiều APS/APO-092/MORANDI Ghi chú : 1. (H) Ký hiệu máy điều hoà sumikura 2 chiều (sưởi&lạnh). 2. Điều kiện đo : - Công suất làm lạnh tương ứng với nhiệt độ phòng 27 °CDB, 19 °CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 °CDB, chiều dài đường ống tương đương 5m. - Công…
Bảng công suất dàn nóng và khả năng kết nối của dàn nóng và dàn lạnh của điều hòa Multi Mitsubishi Heavy Industries: Bảng thông số kỹ thuật của các dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy Industries: Bảng thông số kết nối và điều khiển của điều hòa Multi Mitsubishi Heavy Industries:
Thông số kỹ thuật điều hoà Sumikura 9.000 BTU 2 chiều APS/APO-120/Citi Ghi chú : 1. (H) Ký hiệu máy điều hoà sumikura 2 chiều (sưởi&lạnh). 2. Điều kiện đo : - Công suất làm lạnh tương ứng với nhiệt độ phòng 27 °CDB, 19 °CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 °CDB, chiều dài đường ống tương đương 5m. -…
Thông số kỹ thuật điều hoà Sumikura 9.000 BTU 1 chiều APS/APO-120/Citi Ghi chú : 1. (H) Ký hiệu máy điều hoà sumikura 2 chiều (sưởi&lạnh). 2. Điều kiện đo : - Công suất làm lạnh tương ứng với nhiệt độ phòng 27 °CDB, 19 °CWB; nhiệt độ ngoài trời 35 °CDB, chiều dài đường ống tương đương 5m. - Công…
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic Inverter 9.000 BTU 2 chiều CS/CU-YZ9UKH-8 Model (50Hz) Khối trong nhà CS-YZ9UKH-8 Khối ngoài trời CU-YZ9UKH-8 Công suất làm lạnh (min-max) (Btu/giờ) 9,000 (2,860-10,200) (min-max) (kW) 2.64 (0.84-3.00) Công suất sưởi ấm (min-max) (Btu/giờ) 10,700 (2,860-11,900) (min-max) (kW) 3.15 (0.84-3.50) (CSPF) 5.85 EER/COP (min-max) (Btu/hW) 12.33 (11.44-10.20) / 13.38 (11.67-12.02) (min-max) (W/W) 3.62 (3.36-3.00)…
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 9000 BTU 1 chiều ASGG09JL Công suất Lạnh ( BTU/h) 9.100 Nóng ( BTU/h) Điện năng tiêu thụ Lạnh w 9.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…
Thông số kỹ thuật điều hòa General Inverter 9000 BTU 2 chiều ASGG09LLTB-V Công suất Lạnh ( BTU/h) 9.100 Nóng ( BTU/h) 9.100 Điện năng tiêu thụ Lạnh w 9.000 Nóng w Dòng điện Lạnh A 4.8 – 5.5 Nóng A 5.7 Hút ẩm L/h Pt/h 4 Độ ồn Trong nhà dB 32 Ngoài trời dB…