Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 24.000 BTU 1 chiều

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 24.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 24.000 BTU 1 chiều FW25C9l-2A1N/FL25C9l-2A1B

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 18.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 18.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 18.000 BTU 2 chiều FW20H9l-2A1N/FL20H9l-2A1B

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 18.000 BTU 1 chiều

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 18.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 18.000 BTU 1 chiều FW20C9l-2A1N/FL20C9l-2A1B

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 12.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 12.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 12.000 BTU 2 chiều FW15H9l-2A1N/FL15H9l-2A1B

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 12.000 BTU 1 chiều

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 12.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 12.000 BTU 1 chiều FW15C9l-2A1N/FL15C9l-2A1B

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 9.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 9.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Fujiaire dòng cao cấp 9.000 BTU 1 chiều FW10H9l-2A1N/FL10H9l-2A1B

Âm trần cassette Nagakawa 18.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 18.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18.000 BTU 2 chiều NT-A1836S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)1836S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 18,000       Sưởi ấm Btu/h 19,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1,785     Sưởi ấm W 1.720 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A…

Âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều NT-A5036S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)5036S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 50,000       Sưởi ấm Btu/h 52,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 5,013     Sưởi ấm W 4,503 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A…

Âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NT-C5036S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)5036S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 50,000       Sưởi ấm Btu/h 52,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 5,013     Sưởi ấm W 4,503 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A…

Âm trần cassette Nagakawa 36.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 36.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36.000 BTU 2 chiều NT-A3636S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)3636S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 36,000       Sưởi ấm Btu/h 38,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 3,680     Sưởi ấm W 3,514 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A…

Âm trần cassette Nagakawa 36.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 36.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36.000 BTU 1 chiều NT-C3636S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)3636S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 36,000       Sưởi ấm Btu/h 38,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 3,680     Sưởi ấm W 3,514 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A…

Âm trần cassette Nagakawa 28.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 28.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28.000 BTU 2 chiều NT-A2836S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)2836S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 28,000       Sưởi ấm Btu/h 29,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2,735     Sưởi ấm W 2,660 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A…

Âm trần cassette Nagakawa 28.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 28.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28.000 BTU 1 chiều NT-C2836S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)2836S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 28,000       Sưởi ấm Btu/h 29,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2,735     Sưởi ấm W 2,660 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh…

Âm trần cassette Nagakawa 18.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Nagakawa 18.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18.000 BTU 1 chiều NT-C1836S STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NT-C(A)1836S  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 18,000       Sưởi ấm Btu/h 19,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1,785     Sưởi ấm W 1.720 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh…

Tủ đứng Nagakawa 28.000 BTU 1 chiều NP-C28DL

Tủ đứng Nagakawa 28.000 BTU 1 chiều NP-C28DL

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000 BTU 1 chiều NP-C28DL STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị   NP-A28DL   1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 28,000       Sưởi ấm Btu/h   2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2,550     Sưởi ấm W   3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 11.0…

Tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DH

Tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DH

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DL  STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị   NP-C50DH 1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 50,000       Sưởi ấm Btu/h   2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 4.500     Sưởi ấm W   3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8.0…

Tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều NP-A50DL 

Tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều NP-A50DL 

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 2 chiều NP-A50DL  STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị   NP-C(A)50DL  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 50,000       Sưởi ấm Btu/h 51,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 4.900     Sưởi ấm W 4.600 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 7.6…

Tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 2 chiều NP-A100DL 

Tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 2 chiều NP-A100DL 

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 2 chiều NP-A100DL  STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị   NP-C(A)100DL  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 100,000       Sưởi ấm Btu/h 110,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 10.160     Sưởi ấm W 10.080 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 16.2…

Tủ đứng Nagakawa 28.000 BTU 2 chiều NP-A28DL 

Tủ đứng Nagakawa 28.000 BTU 2 chiều NP-A28DL 

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 28.000 BTU 2 chiều NP-A28DL  STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị   NP-A28DL   1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 28,000       Sưởi ấm Btu/h 29,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 2,690     Sưởi ấm W 2,540 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 11.2…

Tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 1 chiều NP-C100DL 

Tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 1 chiều NP-C100DL 

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 1 chiều NP-C100DL  STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị   NP-C(A)100DL  1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 100,000       Sưởi ấm Btu/h 110,000 2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 10.160     Sưởi ấm W 10.080 3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 16.2…

Liên hệ

[email protected] - 083.212.2222
Chúng tôi luôn sẵn sàng để tư vấn & giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

083.212.2222
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon