ĐIều hòa Midea  12.000 BTU 2 chiều

ĐIều hòa Midea 12.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 12.000 BTU 2 chiều MSMA1-12HRN1 Performance MSMA1-12HRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.5 Capacity (BTU/h) 12000.0/12000.0 Cooling Power Input (W) 1000.0/948.0 Cooling Current (A) 4.6/4.3 IDU Width (mm) 805.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 8.6/10.4 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU Height…

Điều hòa Midea  9.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Midea 9.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea  9.000 BTU 2 chiều MSMA1-09HRN1 Performance MSMA1-09HRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.0 Capacity (BTU/h) 9000.0/9000.0 Cooling Power Input (W) 820.0/776.0 Cooling Current (A) 3.8/3.5 IDU Width (mm) 715.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 7.7/9.5 ODU Width (mm) 700.0 ODU Depth (mm) 270.0 ODU…

Điều hòa Midea  18.000 BTU 1 chiều

Điều hòa Midea 18.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 18.000 BTU 1 chiều MSMA1-18CRN1 Performance  MSMA1-18CRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 2.0 Capacity (BTU/h) 18000.0 Cooling Power Input (W) 1700.0 Cooling Current (A) 7.5 IDU Width (mm) 958.0 IDU Depth (mm) 223.0 IDU Height (mm) 302.0 IDU Weight (Kg) 10.9/14 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU…

ĐIều hòa Midea  12.000 BTU 1 chiều

ĐIều hòa Midea 12.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 12.000 BTU 1 chiều MSMA1-13CRN1 Performance MSMA1-13CRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.5 Capacity (BTU/h) 11700.0 Cooling Power Input (W) 1055.0 Cooling Current (A) 5.0 IDU Width (mm) 805.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 8.6/10.4 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU…

Điều hòa Midea  9.000 BTU 1 chiều

Điều hòa Midea 9.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 9.000 BTU 1 chiều MSMA1-10CRN1 Performance MSMA1-10CRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.0 Capacity (BTU/h) 9000.0 Cooling Power Input (W) 825.0 Cooling Current (A) 8.8 IDU Width (mm) 805.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 8.6/10.4 ODU Width (mm) 681.0 ODU Depth (mm) 285.0 ODU…

ĐIều hòa LG Inverter 13.000 BTU 2 chiều B13END

ĐIều hòa LG Inverter 13.000 BTU 2 chiều B13END

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 13.000 BTU 2 chiều B13END Thông số chung Loại sản phẩm     Điều hòa 2 chiều     Nguồn điện     1/220-240V/50Hz     Bảo hành 10 năm máy nén Có Dàn tản nhiệt       Dàn ngưng tụ Đồng Công suất làm lạnh       W 3,517     Btu/h 12000 Công suất sưởi ấm…

Điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 2 chiều B24END

Điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 2 chiều B24END

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 21.000 BTU 2 chiều B24END Model   B24END Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 21000/21500 Điện nguồn cấp   1/220-240V/50Hz Công suất tiêu thụ (Tối thiểu/trung bình/tối đa) W   Dòng điện (Tối thiểu/trung bình/tối đa) A 9.42/8.85 Khả năng khử ẩm    1.9 Ống dẫn gas mm 15.88 Ống dẫn chất lỏng mm…

ĐIều hòa LG Inverter 18.000 BTU 2 chiều B18END

ĐIều hòa LG Inverter 18.000 BTU 2 chiều B18END

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 18.000 BTU 2 chiều B18END Model B18END Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 16500/18000 Điện nguồn cấp 1/220-240V/50Hz Công suất tiêu thụ (Tối thiểu/trung bình/tối đa) W   Dòng điện (Tối thiểu/trung bình/tối đa) A 7.38/7.17 Ống dẫn gas mm 12.7 Ống dẫn chất lỏng mm 6.35 Hiệu suất tiết kiệm điện năng E.E…

Điều hòa LG Inverter 10.000 BTU 2 chiều B10END

Điều hòa LG Inverter 10.000 BTU 2 chiều B10END

Thông số chung Loại sản phẩm     Điều hòa 2 chiều     Nguồn điện     1/220-240V/50Hz     Bảo hành 10 năm máy nén Có Dàn tản nhiệt       Dàn ngưng tụ Đồng Công suất làm lạnh       W 2,696     Btu/h 9200 Công suất sưởi ấm       W 2,931     Btu/h 10000 Mức năng lượng (Việt Nam)…

Điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 1 chiều V24END

Điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 1 chiều V24END

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 1 chiều V24END Model   V24ENF V24END Công suất làm lạnh Btu/h 24000 24000 Điện nguồn cấp   1/220-240V/50Hz 1/220-240V/50Hz Chiều dài ống(Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa)   3/7.5/30 7.5/20 (tiêu chuẩn/tối đa) Chênh lệch độ cao đường ống tối đa m 20 7 Mức năng lượng Star   5 CSPS  …

Điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 1 chiều V24ENF

Điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 1 chiều V24ENF

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 24.000 BTU 1 chiều V24ENF Model   V24ENF V18END Công suất làm lạnh Btu/h 24000 18000 Điện nguồn cấp   1/220-240V/50Hz 1/220-240V/50Hz Chiều dài ống(Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa)   3/7.5/30 7.5/20 (tiêu chuẩn/tối đa) Chênh lệch độ cao đường ống tối đa m 20 7 Mức năng lượng Star   5 CSPS  …

Điều hòa LG Inverter 18.000 BTU 1 chiều V18ENF

Điều hòa LG Inverter 18.000 BTU 1 chiều V18ENF

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 18.000 BTU 1 chiều V18ENF Model V18ENF V18END Công suất làm lạnh Btu/h 18000 18000 Điện nguồn cấp 1/220-240V/50Hz 1/220-240V/50Hz Chiều dài ống(Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) 3/7.5/30 7.5/20 (tiêu chuẩn/tối đa) Chênh lệch độ cao đường ống tối đa m 20 7 Mức năng lượng Star 5 CSPS 6.073 Công suất tiêu thụ…

Điều hòa LG Inverter 13.000 BTU 1 chiều V13ENS

Điều hòa LG Inverter 13.000 BTU 1 chiều V13ENS

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 12.000 BTU 1 chiều V13ENS Model   V13ENS Công suất làm lạnh Btu/h 12000 Điện nguồn cấp   1/220-240V/50Hz Chiều dài ống(Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa)   3/7.5/20 Chênh lệch độ cao đường ống tối đa m 15 Công suất tiêu thụ (Tối thiểu/trung bình/tối đa) W 200/1030/1290 Dòng điện (Tối thiểu/trung bình/tối đa)…

Điều hòa LG Inverter 10.000 BTU 1 chiều V10ENW

Điều hòa LG Inverter 10.000 BTU 1 chiều V10ENW

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 9.000 BTU 1 chiều V10ENW Model   V10ENV V10ENW Công suất làm lạnh Btu/h 9200 9200 Điện nguồn cấp   1/220-240V/50Hz 1/220-240V/50Hz Chiều dài ống(Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa)   3/7.5/15 3/7.5/15 Chênh lệch độ cao đường ống tối đa m 7 7 Công suất tiêu thụ (Tối thiểu/trung bình/tối đa) W 250/920/1000 250/920/1000…

Điều hòa LG Inverter 10.000 BTU 1 chiều V10ENV

Điều hòa LG Inverter 10.000 BTU 1 chiều V10ENV

Thông số kỹ thuật điều hòa LG Inverter 9.000 BTU 1 chiều V10ENV Model   V10ENV Công suất làm lạnh Btu/h 9200 Điện nguồn cấp   1/220-240V/50Hz Chiều dài ống(Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa)   3/7.5/15 Chênh lệch độ cao đường ống tối đa m 7 Công suất tiêu thụ (Tối thiểu/trung bình/tối đa) W 250/920/1000 Dòng điện (Tối thiểu/trung bình/tối đa)…

Áp trần Inverter 34.000 BTU 2 chiều FHA100BVMV/RZA100BV2V

Áp trần Inverter 34.000 BTU 2 chiều FHA100BVMV/RZA100BV2V

Thông số kỹ thuật điều hòa Áp trần Daikin Inverter  34.000 BTU 2 chiều FHA100BVMV/RZA100BV2V Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là giá trị thực, đã khấu…

Áp trần Inverter 24.000 BTU 2 chiều FHA71BVMV/RZA71BV2V

Áp trần Inverter 24.000 BTU 2 chiều FHA71BVMV/RZA71BV2V

Thông số kỹ thuật điều hòa Áp trần Daikin Inverter  24.000 BTU 2 chiều FHA71BVMV/RZA71BV2V Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là giá trị thực, đã khấu…

Áp trần Daikin 48.000 BTU 2 chiều

Áp trần Daikin 48.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Áp trần Daikin 48.000 BTU 2 chiều FHQ140DAVMA/RQ140MY1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất sưởi ấm danh định dựa trên các điều kiện sau:…

Áp trần Daikin 42.000 BTU 2 chiều

Áp trần Daikin 42.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Áp trần Daikin 42.000 BTU 2 chiều FHQ125DAVMA/RQ125MY1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất sưởi ấm danh định dựa trên các điều kiện sau:…

Áp trần Daikin 34.000 BTU 2 chiều

Áp trần Daikin 34.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Áp trần Daikin 34.000 BTU 2 chiều FHQ100DAVMA/RQ100MY1 Lưu ý: *1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất sưởi ấm danh định dựa trên các điều kiện sau:…

Liên hệ

[email protected] - 083.212.2222
Chúng tôi luôn sẵn sàng để tư vấn & giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

083.212.2222
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon