Fujitsu  12.000 BTU 1 chiều

Fujitsu 12.000 BTU 1 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu  12.000 BTU 1 chiều ASAA12BMTA-A MODEL DÀN LẠNH   ASAA12BMTA-A DÀN NÓNG   ASAA12BMTA-A Nguồn điện V/Ø/Hz 220-230-240/1/50 Công suất lạnh Làm lạnh kW 3,3 Btu/h 11300 Công suất điện Làm lạnh kW 1,05 Dòng điện Làm lạnh A 4,7 EER Làm lạnh kW/kW 3,27 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/h 640 Độ ồn…

Fujitsu 9.000 BTU 1 chiều

Fujitsu 9.000 BTU 1 chiều

Thống số kỹ thuật điều hòa Fujitsu  9.000 BTU 1 chiều  ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA Công suất làm lạnh 9.000 Btu/h Loại máy 1 chiều Loại ga sử dụng R32 Model ASAA09BMTA-A Tên gọi chung Điều hòa Màu sắc Trắng Trọng lượng cục nóng 36 (kg) Trọng lượng cục lạnh 7 (kg)

Tủ đứng Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều

Tủ đứng Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDF125CR-S5/FDC125CR-S5

Tủ đứng Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều

Tủ đứng Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDF71CR-S5/FDC71CR-S5

Âm trần cassette Inverter 24.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 24.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 24.000 BTU 2 chiều FDT71VG/FDC71VNPChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 30.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 30.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 30.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC90VNPChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNP

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNP

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi Heavy Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNPChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm.…

Âm trần cassette Inverter 48.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 48.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 48.000 BTU 2 chiều FDT140VF/FDC140VNAChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 42.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Inverter 42.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 42.000 BTU 2 chiều FDT125VF/FDC125VNAChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNX

Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNX

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Inverter 34.000 BTU 2 chiều FDT100VF2/FDC100VNXChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Mitsubishi Inverter 21.000 BTU 2 chiều

Âm trần cassette Mitsubishi Inverter 21.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần Mitsubishi cassette Inverter 21.000 BTU 2 chiều FDT60VF/SRC60ZMX-SChú ý:  Các thông số đo lường theo điều kiện (ISO-T1) Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27oCDB, 19oCWB và nhiệt độ ngoài trời 35oCDB  Làm sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20oCDB và nhiệt độ ngoài trời 7oCDB, 6oCWB *1: Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong…

Âm trần cassette Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDT125CR-S5/FDC125RC-S5

Âm trần cassette Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDT125CR-S5/FDC125RC-S5

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 42.000 BTU 1 chiều FDT125CR-S5/FDC125RC-S5 DANH MỤC   Dàn Lạnh FDT100CR-S5 FDT125CR-S5 Dàn Nóng FDC100RC-S5 FDC125CR-S5 Nguồn điện 3 Pha, 380-415V, 50Hz Công suất lạnh kW 10 12.5 BTU/h 34,120 42,650 Công suất tiêu thụ điện   W 2,941 4,464 COP   W/W 3.4 2,80 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:51/ Me:35/…

Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 34.000 BTU 1 chiều FDT100CR-S5/FDC100RC-S5 DANH MỤC   Dàn Lạnh FDT100CR-S5 FDT125CR-S5 Dàn Nóng FDC100RC-S5 FDC125CR-S5 Nguồn điện 3 Pha, 380-415V, 50Hz Công suất lạnh kW 10 12.5 BTU/h 34,120 42,650 Công suất tiêu thụ điện   W 2,941 4,464 COP   W/W 3.4 2,80 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:51/ Me:35/…

Âm trần cassette Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDT71CR-S5/FDC71RC-S5

Âm trần cassette Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDT71CR-S5/FDC71RC-S5

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 24.000 BTU 1 chiều FDT71CR-S5/FDC71RC-S5 DANH MỤC MODEL Dàn Lạnh FDT50CR-S5 FDT71CR-S5 Dàn Nóng FDC50RC-S5 FDC71RC-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất lạnh kW 5 7.1 BTU/h 17,060 24,255 Công suất tiêu thụ điện   W 1,613 2,290 COP   W/W 3.1 3.1 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:39/ Me:33/…

Âm trần cassette Mitsubishi 18.000 BTU 1 chiều

Âm trần cassette Mitsubishi 18.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa Âm trần cassette Mitsubishi 18.000 BTU 1 chiều FDT50CR-S5/FDC50CR-S5 DANH MỤC MODEL Dàn Lạnh FDT50CR-S5 FDT71CR-S5 Dàn Nóng FDC50RC-S5 FDC71RC-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất lạnh kW 5 7.1 BTU/h 17,060 24,255 Công suất tiêu thụ điện   W 1,613 2,290 COP   W/W 3.1 3.1 Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:39/ Me:33/…

Điều hòa Midea 18.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Midea 18.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 18.000 BTU 2 chiều MSMA1-18HRN1 Performance MSMA1-18HRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 2.0 Capacity (BTU/h) 18000.0/18500.0 Cooling Power Input (W) 1650.0/1695.0 Cooling Current (A) 8.2/7.4 IDU Width (mm) 958.0 IDU Depth (mm) 223.0 IDU Height (mm) 302.0 IDU Weight (Kg) 11.1/13.7 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU Height…

ĐIều hòa Midea  12.000 BTU 2 chiều

ĐIều hòa Midea 12.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 12.000 BTU 2 chiều MSMA1-12HRN1 Performance MSMA1-12HRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.5 Capacity (BTU/h) 12000.0/12000.0 Cooling Power Input (W) 1000.0/948.0 Cooling Current (A) 4.6/4.3 IDU Width (mm) 805.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 8.6/10.4 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU Height…

Điều hòa Midea  9.000 BTU 2 chiều

Điều hòa Midea 9.000 BTU 2 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea  9.000 BTU 2 chiều MSMA1-09HRN1 Performance MSMA1-09HRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.0 Capacity (BTU/h) 9000.0/9000.0 Cooling Power Input (W) 820.0/776.0 Cooling Current (A) 3.8/3.5 IDU Width (mm) 715.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 7.7/9.5 ODU Width (mm) 700.0 ODU Depth (mm) 270.0 ODU…

Điều hòa Midea  18.000 BTU 1 chiều

Điều hòa Midea 18.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 18.000 BTU 1 chiều MSMA1-18CRN1 Performance  MSMA1-18CRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 2.0 Capacity (BTU/h) 18000.0 Cooling Power Input (W) 1700.0 Cooling Current (A) 7.5 IDU Width (mm) 958.0 IDU Depth (mm) 223.0 IDU Height (mm) 302.0 IDU Weight (Kg) 10.9/14 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU…

ĐIều hòa Midea  12.000 BTU 1 chiều

ĐIều hòa Midea 12.000 BTU 1 chiều

Thông số kỹ thuật điều hòa treo tường Midea 12.000 BTU 1 chiều MSMA1-13CRN1 Performance MSMA1-13CRN1 Power supply 220-240V~ 50Hz, 1Ph Capacity (PK) 1.5 Capacity (BTU/h) 11700.0 Cooling Power Input (W) 1055.0 Cooling Current (A) 5.0 IDU Width (mm) 805.0 IDU Depth (mm) 205.0 IDU Height (mm) 285.0 IDU Weight (Kg) 8.6/10.4 ODU Width (mm) 770.0 ODU Depth (mm) 300.0 ODU…

Liên hệ

[email protected] - 083.212.2222
Chúng tôi luôn sẵn sàng để tư vấn & giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

083.212.2222
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon